Có 2 kết quả:

兛 qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ千克 qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ

1/2

qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ

U+515B, tổng 10 nét, bộ rén 儿 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kilôgam, 1000 gam

Từ điển Trần Văn Chánh

Ki-lô-gram (= 1000 gr).

Từ điển Trung-Anh

(1) kilogram (old)
(2) single-character equivalent of 千克[qian1 ke4]

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kilôgam, 1000 gam

Từ điển Trung-Anh

kilogram

Bình luận 0