Có 2 kết quả:
兛 qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ • 千克 qiān kè ㄑㄧㄢ ㄎㄜˋ
Từ điển phổ thông
kilôgam, 1000 gam
Từ điển Trần Văn Chánh
Ki-lô-gram (= 1000 gr).
Từ điển Trung-Anh
(1) kilogram (old)
(2) single-character equivalent of 千克[qian1 ke4]
(2) single-character equivalent of 千克[qian1 ke4]
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kilôgam, 1000 gam
Từ điển Trung-Anh
kilogram
Bình luận 0